Chủ đề A: Trí tuệ nhân tạo (AI) — Lớp 12

1. Giới thiệu về Trí tuệ nhân tạo (AI)

Khái niệm: Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) là khả năng của máy tính có thể thực hiện những công việc mang tính trí tuệ con người, như suy luận, học hỏi, rút kinh nghiệm từ sai lầm, và kiểm soát cảm xúc.

Lịch sử & phân loại: Thuật ngữ AI được dùng lần đầu tại hội thảo Dartmouth (Mỹ) vào năm 1956. Alan Turing đề xuất ý tưởng kiểm tra trí tuệ máy ("Turing Test") năm 1950. Có hai khái niệm chính:

2. Các lĩnh vực nghiên cứu phát triển AI

Học máy (Machine Learning): giúp máy tính học từ dữ liệu để cải thiện hiệu năng.

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): cho phép máy tính và con người giao tiếp bằng tiếng tự nhiên (email, tin nhắn, văn bản).

Thị giác máy tính (Computer Vision): xử lý ảnh để rút trích thông tin (ví dụ: nhận diện khuôn mặt, hỗ trợ xe tự lái).

AI tạo sinh (Generative AI): tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh) dựa trên dữ liệu và yêu cầu (ví dụ GPT, DALL·E).

3. Một số lĩnh vực ứng dụng AI

4. Các cảnh báo khi ứng dụng AI

5 câu hỏi ôn tập (trắc nghiệm)

Chọn 1 đáp án đúng cho mỗi câu rồi nhấn Kiểm tra.

1) Thuật ngữ \"AI\" lần đầu được sử dụng tại hội thảo nào?

2) Loại AI nào sau đây là một ví dụ của AI hẹp (AI yếu)?

3) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) chủ yếu dùng để làm gì?

4) Một trong những rủi ro chính do AI tạo sinh (Generative AI) gây ra là gì?

5) Ứng dụng nào sau đây thuộc lĩnh vực thị giác máy tính (Computer Vision)?