Tài liệu Microsoft Access
Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về Microsoft Access, tập trung vào việc tạo, quản lý và sử dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) để giải quyết các vấn đề kinh doanh. Nó bao gồm các khía cạnh cơ bản của việc làm quen với Access, tạo bảng, liên kết bảng, thiết kế biểu mẫu, và tạo báo cáo, đồng thời giới thiệu cách tùy chỉnh giao diện và hoàn thiện ứng dụng.
I. Giới thiệu Microsoft Access (Bài 1)
A. Microsoft Access là gì?
Microsoft Access là một phần mềm hệ quản trị CSDL phù hợp với các cơ quan, doanh nghiệp nhỏ hay người dùng cá nhân. Giao diện làm việc của Access tương tự như Word, Excel, với các khái niệm và thao tác tương tự trong bộ phần mềm Microsoft Office. Nó được sử dụng để "thực hành tạo và khai thác cơ sở dữ liệu."
B. Các thành phần chính của giao diện làm việc:
- Vùng nút lệnh (Ribbon): Nằm ở phía trên cùng, chứa nhiều dải lệnh được tổ chức thành các tab như File, Home, Create, External Data, Database Tools. Dải Home chứa các nhóm lệnh như Views, Clipboard, Sort & Filter, Records.
- Vùng điều hướng (Navigation Pane): Hiển thị các đối tượng trong CSDL dưới dạng danh sách, ví dụ: bảng (tables), truy vấn (queries), biểu mẫu (forms), báo cáo (reports).
- Vùng làm việc (Work Area): Khu vực hiển thị nội dung của đối tượng được chọn trong vùng điều hướng.
- Các nút lệnh thay đổi khung nhìn (View Buttons): Cho phép người dùng chuyển đổi giữa các khung nhìn khác nhau cho đối tượng, như Datasheet View hoặc Design View cho bảng.
C. Cơ sở dữ liệu trong Access:
- Access lưu trữ CSDL dưới dạng một tệp có đuôi ".accdb".
- Có thể tạo CSDL mới bằng cách:
- Từ mẫu (Template): Chọn một mẫu có sẵn phù hợp.
- Từ CSDL trống (Blank Database): Bắt đầu từ đầu, tự định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
- Khung nhìn thiết kế bảng và khung nhìn bảng dữ liệu:
- Design View: Cho phép định nghĩa các trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và các thuộc tính trường (Field Properties).
- Datasheet View: Cho phép nhập dữ liệu trực tiếp vào bảng.
- Các thuộc tính trường quan trọng:
- ID (AutoNumber): Access tự động tạo trường ID làm khóa chính.
- Field Name: Tên của trường.
- Data Type: Kiểu dữ liệu (ví dụ: Short Text, Number, Date/Time, Currency, Yes/No, AutoNumber).
- Field Properties: Các thuộc tính chi tiết cho kiểu dữ liệu (ví dụ: Field Size, Format, Caption, Required, Indexed, Validation Rule).
II. Tạo Bảng trong Cơ sở dữ liệu (Bài 2)
A. Các cột trong bảng (Trường dữ liệu):
Mỗi cột trong CSDL chứa một kiểu dữ liệu nhất định. Việc thiết lập kiểu dữ liệu phù hợp với thực tế và mục đích sử dụng là rất quan trọng.
B. Thiết kế các bảng:
Các bảng cần được thiết kế dựa trên các quy tắc nghiệp vụ (Business Logic) và quy trình lưu trữ, thao tác dữ liệu.
- Ví dụ về các bảng:
- Bảng Sách: Chứa các trường như Mã sách (Short Text, Khóa chính), Tên sách (Short Text), Sẵn có (Yes/No), Số trang (Number), Tác giả (Short Text), Loại sách (Short Text).
- Bảng Bạn Đọc: Chứa các trường như Số thẻ (Short Text, Khóa chính), Mã học sinh (Short Text), Họ và đệm (Short Text), Tên (Short Text), Ngày sinh (Date/Time), Giới tính (Yes/No), Số điện thoại (Short Text), Email (Short Text), Ảnh (Attachment).
C. Hướng dẫn tạo bảng theo thiết kế:
- Mở Access, chọn Create > Table.
- Đặt tên cho bảng mới (mặc định là Table1).
- Mở khung nhìn thiết kế (Design View) để định nghĩa các trường và kiểu dữ liệu.
- Thiết lập thuộc tính chi tiết của trường:
- Field Size: Giới hạn độ dài của dữ liệu. Ví dụ: "Short Text, ví dụ hạn chế độ dài mã sách: 15; Tác giả: 127."
- Required: "Yes" nếu trường bắt buộc phải có dữ liệu.
- Indexed: "Yes (No Duplicates)" nếu trường là khóa chính hoặc cần tìm kiếm nhanh.
- Format: Định dạng hiển thị dữ liệu (ví dụ: "General Date, Long Date, Medium Date, Short Date" cho Date/Time).
D. Chuyển quan hệ "nhiều - nhiều" thành quan hệ "một - nhiều":
Quan hệ nhiều-nhiều (m:n) giữa hai bảng (ví dụ: Bạn Đọc và Sách) được chuyển thành quan hệ một-nhiều (1:n) bằng cách tạo một bảng trung gian, gọi là bảng Mượn-Trả.
- Bảng Mượn-Trả: Chứa các trường như ID (AutoNumber, Khóa chính), Số thẻ (Short Text, Khóa ngoại từ Bạn Đọc), Mã sách (Short Text, Khóa ngoại từ Sách), Ngày mượn (Date/Time), Ngày trả (Date/Time), Ghi chú (Long Text).
- Các trường khóa ngoại liên kết bảng trung gian với các bảng gốc.
III. Liên kết các Bảng trong Cơ sở dữ liệu (Bài 3)
A. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng:
Các mối quan hệ là nền tảng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Referential Integrity) và cho phép truy vấn dữ liệu hiệu quả từ nhiều bảng.
- Các loại liên kết dữ liệu:
- Inner Join (Liên kết trong): Chỉ hiển thị các bản ghi có giá trị trùng khớp ở cả hai bảng.
- Left Outer Join (Liên kết ngoài trái): Lấy tất cả các bản ghi từ bảng bên trái và chỉ các bản ghi trùng khớp từ bảng bên phải.
- Right Outer Join (Liên kết ngoài phải): Tương tự như Left Outer Join nhưng ngược lại.
- Thao tác thiết lập, chỉnh sửa, xóa mối quan hệ:
Mở Database Tools > Relationships.
- Kéo trường khóa chính từ một bảng và thả vào trường khóa ngoại tương ứng ở bảng khác.
- Hộp thoại Edit Relationships xuất hiện.
- Đánh dấu hộp kiểm Enforce Referential Integrity và chọn Create.
B. Cột dữ liệu tra cứu (Lookup Field):
Giúp người dùng nhập dữ liệu dễ dàng hơn và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách chọn từ một danh sách.
- Tạo cột dữ liệu tra cứu bằng Lookup Wizard:
Trong khung thiết kế bảng, chọn Data Type là Lookup Wizard.
- Chọn tùy chọn "I want the lookup field to get the values from another table or query" (lấy giá trị từ bảng/truy vấn khác).
- Chọn bảng và trường nguồn dữ liệu tra cứu.
- Chọn các trường cần hiển thị và sắp xếp.
- Thiết lập các tùy chọn khác như "Enable Data Integrity."
IV. Tạo và sử dụng Biểu mẫu (Bài 4)
A. Các loại biểu mẫu trong Access:
- Biểu mẫu đơn ghi (Single Item Forms): Hiển thị dữ liệu của một bản ghi tại một thời điểm, phù hợp cho việc nhập hoặc xem chi tiết từng bản ghi.
- Biểu mẫu nhiều ghi (Multiple Items Forms): Hiển thị nhiều bản ghi cùng lúc, mỗi bản ghi trên một hàng, phù hợp để xem tổng quan.
- Biểu mẫu liên kết (Bound Forms): Liên kết trực tiếp với CSDL, cho phép thêm, chỉnh sửa, xóa, xem dữ liệu.
- Biểu mẫu không liên kết (Unbound Forms): Độc lập với CSDL, dùng để nhập hoặc hiển thị dữ liệu không liên quan đến bảng.
- Biểu mẫu phân cấp và biểu mẫu đồng bộ hóa: Hai biểu mẫu liên kết một-nhiều (bảng-con), cho phép hiển thị dữ liệu liên quan giữa hai bảng khác nhau.
B. Tạo biểu mẫu:
- Sử dụng nút lệnh Forms trong dải Create:
- Form: Tạo biểu mẫu đơn ghi đơn giản nhất.
- Form Design: Thiết kế biểu mẫu từ đầu.
- Blank Form: Tạo biểu mẫu trống để tùy chỉnh.
- Form Wizard: Hỗ trợ tạo biểu mẫu theo các bước, với các tùy chọn layout (Columnar, Tabular, Datasheet, Justified).
- Multiple Items: Tạo biểu mẫu nhiều ghi.
- Split Form: Tạo biểu mẫu chia đôi.
- Modal Dialog: Tạo biểu mẫu dạng hộp thoại.
- Sử dụng biểu mẫu để nhập hoặc xem dữ liệu:
Trong khung nhìn biểu mẫu (Form View), người dùng có thể xem, chỉnh sửa, nhập dữ liệu.
Các nút điều hướng (lùi, tiến, nhảy tới bản ghi đầu/cuối cùng) giúp di chuyển giữa các bản ghi.
C. Sắp xếp dữ liệu theo một trường:
- Nhấp chọn cột dữ liệu muốn sắp xếp.
- Chọn Home > Sort & Filter > Ascending (tăng dần) hoặc Descending (giảm dần).
V. Thiết kế Truy vấn (Bài 5)
A. Truy vấn là gì?
Truy vấn là một công cụ mạnh mẽ để chọn các bản ghi và trích xuất thông tin từ CSDL. Nó giúp người dùng xem, chỉnh sửa, xóa và thêm dữ liệu một cách linh hoạt.
B. Thiết kế truy vấn SELECT đơn giản:
- Chọn Create > Query Design.
- Trong hộp thoại Show Table, chọn các bảng cần thiết và nhấp Add.
- Kéo các trường cần lấy dữ liệu từ các bảng vào hàng Field trong lưới thiết kế truy vấn (QBE Grid).
- Chạy truy vấn để xem kết quả.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn:
Trong lưới thiết kế truy vấn, chọn Ascending hoặc Descending trong hàng Sort cho các trường muốn sắp xếp.
D. Chọn bản ghi cho truy vấn SELECT (Điều kiện lựa chọn):
- Sử dụng hàng Criteria trong lưới QBE để đặt các điều kiện lọc dữ liệu.
- Các toán tử cơ bản: =, <, >, <=, >=, <>, LIKE, BETWEEN, IN, IS NULL, IS NOT NULL.
- Kết hợp điều kiện:
- AND: Đặt các điều kiện trên cùng một hàng Criteria.
- OR: Đặt các điều kiện trên các hàng Criteria khác nhau (hàng "Or:").
- Ví dụ:
- >100 AND <=200 (Số trang từ 100 đến 200)
- >#14/09/2022# AND <=#20/09/2022# (Ngày tháng từ 14/09/2022 đến 20/09/2022)
- ="An" (Chính xác là "An")
- Like "An*" (Bắt đầu bằng "An")
- Is Not Null (Không rỗng)
E. Truy vấn có tham số (Parameter Query):
Cho phép người dùng nhập giá trị tham số khi chạy truy vấn.
Cách viết: Sử dụng dấu ngoặc vuông [] để tạo hộp thoại nhắc người dùng nhập giá trị (ví dụ: [Mã sách?]).
F. Truy vấn hành động (Action Query):
Ngoài truy vấn SELECT, Access còn hỗ trợ các loại truy vấn hành động như Make Table, Append, Update, Delete để thay đổi hàng loạt dữ liệu. Cần cẩn thận khi sử dụng vì các thay đổi là vĩnh viễn và không thể hoàn tác (undo).
VI. Tạo Báo cáo đơn giản (Bài 6)
A. Báo cáo là gì?
Báo cáo là công cụ quan trọng để xuất thông tin từ CSDL, phục vụ cho việc quản lý, báo cáo tình hình hoạt động, hoặc phân tích dữ liệu. Báo cáo thường không cho phép chỉnh sửa dữ liệu.
B. Xây dựng báo cáo đơn giản:
- Báo cáo chi tiết: Liệt kê tất cả các bản ghi đã chọn, có thể nhóm và sắp xếp.
- Báo cáo tóm tắt: Chỉ trình bày các số liệu tổng hợp theo nhóm (tổng cộng, số đếm, tỉ lệ phần trăm).
- Báo cáo phân tích đa chiều: Sử dụng Crosstab Query Wizard để phân tích dữ liệu theo hai hoặc nhiều chiều (ví dụ: thời gian, địa điểm).
- Nguồn dữ liệu cho báo cáo có thể là bảng hoặc truy vấn. Nên chuẩn bị sắp xếp, chọn lọc trước bằng truy vấn.
C. Truy vấn chuẩn bị dữ liệu cho báo cáo:
Ví dụ: Tạo truy vấn q-Mượn-Trả-Month để thống kê hoạt động mượn trả theo tháng và loại sách.
D. Tạo nhanh báo cáo đơn giản:
- Mở truy vấn nguồn dữ liệu.
- Chọn Create > Report. Access sẽ tự động tạo báo cáo.
- Lưu báo cáo với tên phù hợp.
E. Hướng dẫn sử dụng Report Wizard:
- Chọn Create > Report Wizard.
- Chọn bảng/truy vấn nguồn dữ liệu và các trường cần đưa vào báo cáo.
- Chọn trường nhóm (Grouping Field) nếu muốn nhóm dữ liệu.
- Chọn cách sắp xếp dữ liệu (Sort).
- Chọn layout và định dạng báo cáo (ví dụ: Tabular).
- Đặt tên cho báo cáo và nhấp Finish.
F. Nhóm, sắp xếp và các tổng con:
Để tạo các báo cáo chi tiết có nhóm, sắp xếp và tổng con, mở báo cáo trong khung thiết kế (Design View).
Sử dụng nút lệnh Group & Sort trong nhóm Grouping & Totals để thêm nhóm, sắp xếp và các loại tổng (Sum, Count, Min, Max, Avg).
VII. Chỉnh sửa các thành phần giao diện (Bài 7)
A. Các thành phần và các phần tử trong báo cáo:
- Khung nhìn báo cáo (Report View): Xem báo cáo.
- Khung nhìn thiết kế (Design View): Cấu trúc báo cáo, chỉnh sửa các phần tử.
- Các phần chính của báo cáo:
- Report Header: Tiêu đề báo cáo, hiển thị trên trang đầu tiên.
- Page Header: Tiêu đề trang, hiển thị ở đầu mỗi trang, chứa các trường dữ liệu của mỗi cột.
- Detail: Nơi hiển thị dữ liệu chi tiết.
- Page Footer: Chân trang, hiển thị số trang và ngày tháng.
- Report Footer: Chân báo cáo, hiển thị thông tin tóm tắt cuối cùng (grand totals).
- Các phần tử trong báo cáo: Label (nhãn), Text Box (hộp văn bản), Control (điều khiển), Image (hình ảnh).
B. Các thành phần và các phần tử trong biểu mẫu:
- Khung nhìn thiết kế (Design View): Biểu mẫu được chia thành các phần:
- Form Header: Đầu biểu mẫu, hiển thị tiêu đề, logo.
- Detail: Chi tiết dữ liệu.
- Form Footer: Chân biểu mẫu, hiển thị ngày tháng, người thực hiện.
- Các phần tử trong biểu mẫu: Tương tự như báo cáo, bao gồm các điều khiển (control) như hộp văn bản, nhãn, nút lệnh.
C. Chỉnh sửa bài trí (Layout):
- Layout View: Cho phép điều chỉnh kích thước và vị trí các phần tử một cách trực quan.
- Design View: Cung cấp quyền kiểm soát chi tiết hơn để sắp xếp, thêm/xóa cột, hàng.
- Sử dụng nút lệnh Arrange để di chuyển, thêm hàng/cột, hợp nhất/tách ô.
D. Chủ đề, màu sắc và kiểu dáng phông chữ (Themes, Colors, Fonts):
Access hỗ trợ các chủ đề (Themes) để áp dụng tổng thể màu sắc, kiểu dáng phông chữ cho tất cả các đối tượng trong CSDL.
Người dùng có thể chọn các chủ đề có sẵn hoặc tùy chỉnh Colors và Fonts riêng.
Có thể áp dụng định dạng riêng cho từng phần tử cụ thể.
VIII. Hoàn tất Ứng dụng (Bài 8)
A. Biểu mẫu điều hướng (Navigation Form):
Là một biểu mẫu trung tâm giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các đối tượng CSDL. Nó cung cấp một giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Tạo biểu mẫu điều hướng:
Chọn Create > Navigation (trong nhóm Forms).
- Chọn loại biểu mẫu điều hướng (Horizontal Tabs, Vertical Tabs, v.v.).
- Kéo các biểu mẫu và báo cáo đã tạo vào các ô Add New trong vùng điều hướng.
B. Thiết kế giao diện của ứng dụng quản lý thư viện trường:
- Các biểu mẫu:
- Tìm Sách: Tìm kiếm sách đã mượn.
- Cho Mượn: Nhập thông tin mượn sách.
- Nhận Trả: Nhập thông tin trả sách.
- Các biểu mẫu này thường được thiết kế để nhập dữ liệu cho bảng Bạn Đọc và Sách, với các quy tắc nghiệp vụ như kiểm tra sách đã có sẵn hay chưa.
- Các báo cáo:
- Báo cáo mượn trả theo tháng: Thống kê số lượng sách mượn trả theo từng tháng.
- Báo cáo phân tích mượn trả theo tháng và loại sách: Phân tích chi tiết hơn về hoạt động mượn trả.
- Biểu mẫu điều hướng: Đóng vai trò là bảng điều khiển trung tâm cho ứng dụng quản lý thư viện, với các tab dẫn đến các biểu mẫu và báo cáo khác.
C. Thực hành tổng hợp:
- Thực hiện các bước chỉnh sửa bài trí và thiết kế giao diện cho biểu mẫu điều hướng.
- Kéo các biểu mẫu và báo cáo đã tạo vào vùng điều hướng.
- Đổi tên các tiêu đề của biểu mẫu, báo cáo cho phù hợp.
- Hoàn thiện biểu mẫu một bản ghi để nhập dữ liệu cho bảng Bạn Đọc.
- Xuất báo cáo (ví dụ: sang PDF, Excel).