Tài liệu này trình bày các khái niệm cơ bản về bài toán quản lý và cơ sở dữ liệu (CSDL), bao gồm các thành phần, chức năng và vai trò của chúng trong việc quản lý thông tin hiệu quả.
Đây là một công việc phổ biến trong xã hội, yêu cầu thu thập và xử lý thông tin. Quản lý là hoạt động phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Xã hội càng phát triển, nhu cầu và chất lượng quản lý càng cao.
Các bài toán quản lý có chung đặc điểm là lưu trữ và xử lý dữ liệu hoạt động của một tổ chức. Xử lý thông tin bao gồm các công đoạn: lập hồ sơ, cập nhật và khai thác thông tin.
Là tập hợp dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị của máy tính để phục vụ cho hoạt động của một đơn vị.
Là phần mềm giúp tạo, lưu trữ, cập nhật và khai thác dữ liệu của CSDL một cách thuận lợi và hiệu quả.
Là một tập hợp các bảng dữ liệu có liên quan với nhau.
Tổ chức dữ liệu dưới dạng hàng và cột. Mỗi hàng đại diện cho một bản ghi (record) và mỗi cột là một thuộc tính (field).
Là một tập hợp các trường (cột) mà giá trị của chúng xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng và không bị bỏ trống. Khóa chính đảm bảo tính duy nhất và tính toàn vẹn dữ liệu.
Hệ quản trị CSDL có cơ chế kiểm soát các cập nhật dữ liệu để đảm bảo không vi phạm ràng buộc khóa.
Xảy ra khi một thông tin được lưu trữ nhiều lần ở nhiều nơi, dẫn đến lãng phí không gian và tiềm ẩn mâu thuẫn dữ liệu.
Để tránh dư thừa dữ liệu, nên chia CSDL thành nhiều bảng riêng biệt.
Là một trường hoặc tập hợp các trường trong một bảng mà giá trị của chúng tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác. Khóa ngoại thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng.
Ràng buộc khóa ngoại đảm bảo rằng giá trị của khóa ngoại trong bảng tham chiếu phải xuất hiện trong khóa chính của bảng được tham chiếu.
Là giao diện thân thiện với người dùng để xem và cập nhật dữ liệu. Biểu mẫu giúp hạn chế lỗi và tránh vi phạm ràng buộc.
Chức năng của biểu mẫu:
Là một yêu cầu của người dùng đối với CSDL, có thể là thao tác trên dữ liệu (thêm, sửa, xóa) hoặc khai thác thông tin (tìm kiếm, tổng hợp).
Là ngôn ngữ phổ biến nhất để thực hiện các truy vấn trong CSDL quan hệ.
Cấu trúc cơ bản của truy vấn khai thác dữ liệu SQL bao gồm: SELECT (chọn trường), FROM (chọn bảng), và WHERE (điều kiện lọc).
Mệnh đề JOIN (phổ biến nhất là INNER JOIN) được dùng để kết nối dữ liệu từ nhiều bảng.
Là kết quả của truy vấn, được trình bày một cách dễ đọc, phục vụ cho mục đích quản lý.
Toàn bộ dữ liệu và hệ quản trị CSDL được đặt trên một máy tính duy nhất. Dễ quản lý nhưng dễ bị tấn công và hiệu suất có thể thấp.
Dữ liệu được lưu trữ phân tán trên nhiều máy tính khác nhau. Tăng tính sẵn sàng, tin cậy và hiệu suất, nhưng quản lý phức tạp và chi phí cao.
Bảo vệ CSDL khỏi các mối đe dọa cố ý hoặc vô tình. Bảo mật thông tin trong CSDL rất quan trọng đối với bất kỳ tổ chức nào.